Động từ "sein" trong tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức trình độ A1 | Deutsche Grammatik A1
Động từ rất thông dụng và đặc biệt được sử dung nhiều khi bạn mới làm quen với tiếng Đức là động từ "sein", tương đương với động từ "to be" trong tiếng Anh.
1. Cách chia động từ "sein".
Trước hết, "sein" là một trong số những động từ bất quy tắc của tiếng Đức, vì vậy chúng ta hãy tham khảo bảng hướng dẫn cách chia động từ "sein" ở thì hiện tại.
Số ít
|
Số nhiều
| |||
Ngôi thứ nhất
|
ich
|
bin
|
wir
|
sind
|
Ngôi thứ hai
|
du
|
bist
|
ihr
|
sein
|
Ngôi thứ ba
|
er/sie/es
|
ist
|
sie/Sie
|
sind
|
Ngoài ra, động từ "sein" cũng được sử dụng làm trợ động từ ở thì Hoàn thành. (Tham khảo: Thì hoàn thành trong tiếng Đức và cách chia động từ")
2. Nghĩa và các trường hợp sử dụng động từ "sein".
a. Động từ "sein" được dùng với nghĩa giới thiệu, trình bày:
- Wer bist du? - Ich bin Trang. (Bạn là ai?/Bạn tên gì? - Mình là Trang).
- Was ist das? - Das ist ein büch. (Đó là cái gì vậy? - Đó là một cuốn sách.)
- Wer ist sie? - Sie ist meine Freundin. (Cô ấy là ai? - Cô ấy là bạn của tớ).
b. Dùng khi hỏi về nghề nghiệp:
- Was machst du von Beruf? - Ich bin Lehrerin. (Bạn làm nghề gì? - Mình là giáo viên) (Tham khảo thêm: Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Đức).
- Was machst du beruflich? - Ich bin Verkäuferin. (Bạn làm gì để kiếm sống? - Mình bán hàng).
- Bist du auch Studentin? - Ja, ich bin Studentin und studiere Marketing an der Magdeburg Universität. (Vậy bạn vẫn là sinh viên à? - Ừ, mình đang là sinh viên học ngành Marketing tại trường ĐH Magdeburg)
- Ich bin neu hier. Arbeiten Sie auch hier? - Ja, ich bin der Direktor dieser Fabrik. (Tôi là người mới đến/nhân viên mới ở đây. Anh cũng làm việc ở đây à? - Vâng, tôi là giám đốc của nhà máy này).
- Sind Sie der Hausmeister? - Nein, ich bin Mieter. Ich wohne hier. (Anh là người gác cổng à? - Không, tôi là người thuê nhà. Tôi sống ở đây mà.)
c. Động từ "sein" kết hợp với tính từ (trong trường hợp tính từ làm vị ngữ của câu).
- Wie ist dein neuer Freund? - Er ist jung, schön und reich. (Bạn trai mới của cậu thế nào? - Anh ấy trẻ, tốt bụng và giàu có). ^^
- Wie ist deine neue Freundin? - Sie ist außerordentlich hübsch und sexy. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp và nóng bỏng). ^^
- Wo ist dein Sohn? - Mein Sohn ist sehr müde. Er musst jetzt ins Bett. (Thằng bé mệt quá rồi. Nó phải đi ngủ bây giờ).
- Es ist hier sehr laut. Kannst du die Musik leiser machen? (Này quá ồn rồi đấy! Mày có thể vặn nhỏ nhạc xuống được không?)
d. Động từ "sein" kết hợp với danh từ (ở dạng Nominativ).
- Ihr Vater ist der reichste Mann in der Stadt. (Bố của cô ấy là người giàu nhất thành phố này).
- Du bist mein Sonnenschein. (= You're my sunshine)
e. Động từ "sein" kết hợp với các từ chỉ vật liệu.
Cấu trúc thường sử dụng: "sein" + aus + Material.
- Der Tisch ist aus Glas. (Chiếc bàn này được làm bằng kính).
- Das Haus ist aus Holz. (Ngôi nhà này được làm từ gỗ).
- Die Tasse ist aus Porzellan. (Chiếc cốc này bằng sứ).
Ở trình độ A1, các bạn sẽ hay sử dụng động từ "sein" trong những trường hợp này. Một vài trường hợp khác thường ít sử dụng hơn và cũng khó hơn, sẽ được đề cập tại các chủ điểm ngữ pháp ở trình độ cao hơn.
3. Một số cụm động từ tạo bởi động từ "sein".
- auf sein:
- da sein: có mặt tại đây.
Sind alle Schüller da? - Nein, Vy fehlt heute. (Tất cả các sinh viên đã có mặt đầy đủ chưa? - Chưa, hôm nay vắng bạn Vy.)
- beisammen sein:
- dabei sein:
- los sein: xảy ra chuyện gì.
Was ist los? (=What's happen?) Du bist heute so seltsam. (Chuyện gì đã xảy ra thế? Hôm nay trông bạn rất là lạ).
hoặc
Was ist mit dir los? (= What's happen to you?) Du siehst so traurig aus. (Có chuyện gì với bạn à? Trông bạn rất buồn).
- zusammen sein: cùng với nhau.
Wollen wir zusammen zu Abend essen? (Chúng ta có thể ăn tối cùng nhau không?)
3. Một số cụm động từ tạo bởi động từ "sein".
- auf sein:
- da sein: có mặt tại đây.
Sind alle Schüller da? - Nein, Vy fehlt heute. (Tất cả các sinh viên đã có mặt đầy đủ chưa? - Chưa, hôm nay vắng bạn Vy.)
- beisammen sein:
- dabei sein:
- los sein: xảy ra chuyện gì.
Was ist los? (=What's happen?) Du bist heute so seltsam. (Chuyện gì đã xảy ra thế? Hôm nay trông bạn rất là lạ).
hoặc
Was ist mit dir los? (= What's happen to you?) Du siehst so traurig aus. (Có chuyện gì với bạn à? Trông bạn rất buồn).
- zusammen sein: cùng với nhau.
Wollen wir zusammen zu Abend essen? (Chúng ta có thể ăn tối cùng nhau không?)
Không có nhận xét nào